Nhãn hiệu | Model | Tải trọng/Công suất | Động cơ | Tình trạng | Mã số | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LINDE | K-MATIC | Điện | Mới 100% | K-MATIC | |||
LINDE | P-MATIC | Điện | Mới 100% | P-MATIC | |||
LINDE | L-MATIC | Điện | Mới 100% | L-MATIC | |||
LINDE | R-MATIC | Điện | Mới 100% | HGL-RMATIC | |||
LINDE | L‑MATIC Core | 1200 kg | Điện | Mới 100% | LMATICCORE | ||
LINDE | E40 – E50 | 4000 - 5000 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1287 | ||
Chổi than xe nâng điện Linde | LINDE | Mới 100% | |||||
Đèn pha xe nâng | LINDE | Mới 100% | |||||
Đèn chiếu vạch xe nâng màu đỏ | LINDE | Mới 100% | |||||
Xích xe nâng dùng cho xe Reach Truck Linde (Part#: HGLBL834C) | LINDE | Mới 100% | HGLBL834C | ||||
LINDE | E100–E180 | 10000 - 18000 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1471 | ||
LINDE | S-MATIC Cube | 1000 kg | Điện | Mới 100% | SMATIC | ||
LINDE | T20AP-20 | 2000 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1158-20 | ||
LINDE | T16 – T20 | 1600 - 2000 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1151 | ||
LINDE | R15SX | 1362kg | Điện | Mới 100% | HGL-S5195 | ||
LINDE | MT15SC – MT20SC | 1500 - 2000 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S6158 | ||
LINDE | T20 SP/AP, T25 SP/AP | 2000 - 2500 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1156 | ||
LINDE | T20 SP/AP, T25 SP/AP | 2000 - 2500 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S13107 | ||
LINDE | K-MATIC | 700 - 1500 kg | Điện | Mới 100% | KMATICS011 | ||
LINDE | R-MATIC | 1600 kg | Điện | Mới 100% | RMATICS1120 | ||
LINDE | T-MATIC | 3000 kg | Điện | Mới 100% | TMATICS131 | ||
LINDE | E30B-01, E35B-01 | 3000 - 3500 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1294 | ||
LINDE | E15CBHP-01, E18CBHP-01, E20CBHP-01 | 1500 - 2000 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S129201 | ||
LINDE | E15BHP-01, E18BHP-01, E20BHP-01 | 1500 - 2000 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1292 | ||
Tải trọng 1500 - 2000 kg, động cơ điện. | LINDE | MT15A, MT20A, MT15A Li, MT20A Li | 1500 - 2000 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1132 | |
Biến trở lái dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L00106) | LINDE | Mới 100% | HGL-L00106 | ||||
Cần ben đơn dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L40012) | LINDE | Mới 100% | HGL-L40012 | ||||
Biến trở lái Encoder xe nâng Linde trong kho lạnh (Part#: HGL-L05137) | LINDE | Mới 100% | HGL-L05137 | ||||
Board điều khiển xe nâng Linde (Part#: HGL-L05040) | LINDE | Mới 100% | HGL-L05040 | ||||
Board điều khiển xe nâng Linde (Part#: HGL-L03012) | LINDE | Mới 100% | HGL-L03012 | ||||
Board nguồn cho motor chạy xe nâng Linde (Part#: HGL-L03850) | LINDE | Mới 100% | HGL-L03850 | ||||
Vòng đệm cao su chắn nhớt thủy lực xe nâng (Part#: HGL-L80530) | LINDE | Mới 100% | HGL-L80530 | ||||
Bulong khóa dầu piston khung nâng Linde (Part#: HGL-L68502) | LINDE | Mới 100% | HGL-L68502 | ||||
Board công suất ben xe nâng Linde (Part#: HGL-L04251) | LINDE | Mới 100% | HGL-L04251 | ||||
Bugi xe nâng gas Linde (Part#: HGL-L21802) | LINDE | Mới 100% | HGL-L21802 | ||||
Bơm nước làm mát cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L11504) | LINDE | Mới 100% | HGL-L11504 | ||||
Bạc đạn ra vô khung nâng Linde (Part#: HGL-L49359). | LINDE | Mới 100% | HGL-L49359 | ||||
Bạc đạn trượt khung nâng Linde (Part#: HGL-L49129). | LINDE | Mới 100% | HGL-L49129 | ||||
Bạc đạn sàng càng xe nâng Linde (Part#: HGL-L06700). | LINDE | Mới 100% | HGL-L06700 | ||||
Bạc đạn sàng càng xe nâng Linde (Part#: HGL-L9485V). | LINDE | Mới 100% | HGL-L9485V | ||||
Bạc lót pully xích xe nâng Linde (Part#: HGL-L43458). | LINDE | Mới 100% | HGL-L43458 | ||||
Bạc đạn cầu xe nâng Linde (Part#: HGL-L51039). | LINDE | Mới 100% | HGL-L51039 | ||||
Bạc đạn canh khung nâng Linde (Part#: HGL-L49131). | LINDE | Mới 100% | HGL-L49131 | ||||
Bạc đạn cảm biến tốc độ motor nâng Linde (Part#: HGL-L75500). | LINDE | Mới 100% | HGL-L75500 | ||||
Bạc đạn cảm biến cho khung nâng Linde (Part#: HGL-L01111). | LINDE | Mới 100% | HGL-L01111 | ||||
Màn hình điều khiển dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L05122). | LINDE | Mới 100% | HGL-L05122 | ||||
Bộ giảm chấn (cao su) cho bơm thủy lực cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L09500). | LINDE | Mới 100% | HGL-L09500 | ||||
Cảm biến góc lái xe nâng (Part#: HGL-L15687). | LINDE | Mới 100% | HGL-L15687 | ||||
Chốt định vị giữ bánh răng xe nâng ( Part#: HGL-L41060). | LINDE | Mới 100% | HGL-L41060 | ||||
Lọc dầu thủy lực dùng cho xe nâng (Part#: HGL-L31643). | LINDE | Mới 100% | HGL-L31643 | ||||
Bộ dây điện cho van double deep xe nâng Linde (Part#: HGL-L01125). | LINDE | Mới 100% | HGL-L01125 | ||||
LINDE | R10 - R25 | 1000 - 2500 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1120 | ||
Tải trọng 2000 - 2500 kg, động cơ điện. | LINDE | E20B-01, E25B-01 | 2000 - 2500 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1293 | |
LINDE | C-MATIC | 600 - 1000 kg | Điện | Mới 100% | CMATIC | ||
Tải trọng 3000; 5000 kg, động cơ điện. | LINDE | P30C ; P50C | 3000; 5000 kg | Điện | Mới 100% | P30CP50CS1190 | |
Tải trọng 1500 - 3500 kg, động cơ điện. | LINDE | E15B - E35B | 1500 - 3500 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1284 | |
Bộ van truyền động thủy lực xe nâng Linde (Part#: HGL-L07200). | LINDE | Mới 100% | HGL-L07200 | ||||
Bộ lốp bơm hơi cho bánh xe kéo điện (Part#: HGL-00709). | LINDE | Mới 100% | HGL-00709 | ||||
Thiết bị đếm giờ hoạt động xe nâng Linde (Part#: HGL-L92580) | LINDE | Mới 100% | HGL-L92580 | ||||
Quạt làm mát 80V - 24W (Part#: HGL-L11790). | LINDE | Mới 100% | HGL-L11790 | ||||
Phốt ty đứng khung nâng xe nâng Linde (Part#: HGL-L23711). | LINDE | Mới 100% | HGL-L23711 | ||||
Ốp nhựa nút công tắc rùa xe nâng Linde (Part#: HGL-L71901). | LINDE | Mới 100% | HGL-L71901 | ||||
Màn hình điều khiển xe nâng điện Linde (Part#: HGL-L00757). | LINDE | Mới 100% | HGL-L00757 | ||||
Lọc gas dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L0623V). | LINDE | Mới 100% | HGL-L0623V | ||||
Lọc dầu xe nâng Linde (Part#: HGL-L31408). | LINDE | Mới 100% | HGL-L31408 | ||||
Công tắc dừng khẩn cấp (Part#: HGL-L91634). | LINDE | Mới 100% | HGL-L91634 | ||||
Công tắc ấn còi xe nâng Linde (Part#: HGL-L95606). | LINDE | Mới 100% | HGL-L95606 | ||||
LINDE | P50A | 5000 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S8910 | ||
Tải trọng nâng 1500kg, công suất bình điện 48V/ 20Ah | LINDE | MT15 | 1500kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1133-03 | |
Tải trọng nâng 2000 kg, động cơ điện. | LINDE | T20SP | 2000 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1158 | |
Bộ dây điện cảm biến ghế xe nâng Linde (Part#: HGL-L33019). | Mới 100% | HGL-L33019 | |||||
Van đóng ngắt nhiên liệu cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L0135F). | Mới 100% | HGL-L0135F | |||||
Phốt (seal) chắn nhớt thủy lực dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L3085C). | Mới 100% | HGL-L3085C | |||||
Phốt (seal) chắn nhớt máy xe nâng Linde (Part#: HGL-L3085E). | Mới 100% | HGL-L3085E | |||||
Ốp nhựa tín hiệu còi xe nâng Linde (Part#: HGL-L31612). | Mới 100% | HGL-L31612 | |||||
Ốp nhựa nút chuyển đổi xe nâng Linde (Part#: HGL-L32605). | Mới 100% | HGL-L32605 | |||||
Ổ đỡ trục khuỷu cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L98491). | Mới 100% | HGL-L98491 | |||||
Lọc gas dùng cho xe nâng gas Linde (Part#: HGL-L31650). | Mới 100% | HGL-L31650 | |||||
Khóa điện xe nâng Linde E16/E30 - Series 386/387 (Part#: HGL-L92624). | Mới 100% | HGL-L92624 | |||||
Khóa điện xe nâng Linde T20 - Series 131 (Part#: HGL-L92618). | Mới 100% | HGL-L92618 | |||||
Két nước làm mát cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L70503). | Mới 100% | HGL-L70503 | |||||
Encoder dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L00900). | Mới 100% | HGL-L00900 | |||||
Dinamo xe nâng 12V-110A dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L3023G). | Mới 100% | HGL-L3023G | |||||
Dây xích dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L15230). | Mới 100% | HGL-L15230 | |||||
Còi de dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L31536). | Mới 100% | HGL-L31536 | |||||
Bơm chân không dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L5101B). | Mới 100% | HGL-L5101B | |||||
Bộ puli và dây curoa cam dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L68501). | Mới 100% | HGL-L68501 | |||||
Bộ phốt (seal) ty lái dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L9005). | Mới 100% | HGL-L09005 | |||||
Bộ phốt (seal) ty đứng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L05000) | Mới 100% | HGL-L05000 | |||||
Bạc lót trục khủy cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L5701J). | Mới 100% | HGL-L5701J | |||||
LINDE | L-MATIC | 1200 - 2000 kg | Điện | Mới 100% | LMATICS113 | ||
LINDE | L14AP - L20AP | 1400 - 2000kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1183 | ||
Tải trọng nâng 1600 - 2000kg, động cơ điện, chiều cao nâng tiêu chuẩn 125mm | LINDE | T16P - T20P | 1600 - 2000kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1151P | |
LINDE | L10-L14C | 1000 - 1400kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1169 | ||
LINDE | HT16Ds - HT20Ds | 1600 - 2000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S1216 | ||
LINDE | MR12AP - MR15AP | 1200 - 1500kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1166 | ||
LINDE | MM10 - ML10 | 1000kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1167 | ||
Tải trọng nâng 1500kg, công suất bình điện 24V/85Ah | LINDE | MT15 | 1500kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1133 | |
LINDE | R14SP, R16SP, R18SP | 1400 - 1800kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1123 | ||
LINDE | K | 700 - 1500kg | Điện | Mới 100% | HGL-S5231 | ||
LINDE | L10P - L14P | 1000 - 1400kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1169P | ||
Tải trọng nâng 2000kg, động cơ điện. | LINDE | T20APHP | 2000kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1157 | |
LINDE | HT25D- HT30D | 2500 - 3000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S1218 | ||
Tải trọng nâng 2500kg, xe nâng tay cơ. | LINDE | M25 | 2500kg | N/A | Mới 100% | HGL-S033-01 | |
Tải trọng nâng 3000 - 3500kg, động cơ điện, chiều cao nâng 3000mm. | LINDE | E30SL – E35SL | 3000 - 3500kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1286 | |
Tải trọng nâng 1300kg, động cơ điện. | LINDE | MP13 (Series 8904) | 1300kg | Điện | Mới 100% | MP13S8904 | |
Tải trọng nâng 2000 - 2500kg, sử dụng bình điện 48V-600Ah/700Ah, chiều cao nâng 3000mm . | LINDE | E20SL - E25SL (Series 1285) | 2000 - 2500kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1285 | |
LINDE | MT12 | 1200kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1131 | ||
LINDE | E60 - E80 | 6000 - 8000kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1279 | ||
LINDE | E35 - E50 | 3500 - 5000kg | Điện | Mới 100% | HGL-S388 | ||
LINDE | E25 - E35 | 2500 - 3500kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1276 | ||
LINDE | E20 - E35 | 2000 - 3500kg | Điện | Mới 100% | HGL-S387 | ||
LINDE | E16 - E20 | 1600 - 2000 kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1275 | ||
LINDE | E12 - E20L | 1200 - 2000kg | Điện | Mới 100% | HGL-S386 | ||
Tải trọng nâng 1000 - 1200kg, động cơ điện. | LINDE | L10B - L12AS | 1000 - 1200kg | Điện | Mới 100% | S1172 | |
Tải trọng nâng 1400 - 1600kg, động cơ điện. | LINDE | L14 - L16AS (Series 131) | 1400 - 1600kg | Điện | Mới 100% | HGL-S131 | |
Tải trọng nâng 1600 - 2000kg, động cơ điện. | LINDE | T16 - T20 | 1600 - 2000kg | Điện | Mới 100% | HGL-S1152 | |
LINDE | T20SP - T24SP | 2000 - 2400kg | Điện | Mới 100% | HGL-S131-01 | ||
LINDE | H100 - H180 | 10000 - 18000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S1401 | ||
LINDE | H100 - H160 | 10000 - 16000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S1411 | ||
LINDE | H25 - H35 | 2500 - 3500kg | LPG (gas) | Mới 100% | HGL-S1219 | ||
Tải trọng nâng 5000 - 8000kg, động cơ dầu. | LINDE | H50 - H80 (Series 396) | 5000 - 8000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S396 | |
Tải trọng nâng 2500 - 3500kg, động cơ dầu, chiều cao nâng 3050mm. | LINDE | H25 - H35 (Series 393) | 2500 - 3500kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S393 | |
LINDE | H25 - H30 (Series 351) | 2500 - 3000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S351 | ||
Tải trọng nâng 2000 - 2500kg, động cơ dầu. | LINDE | H20 - H25 (Series 392) | 2000 - 2500kg | Diesel | Mới 100% | S392 | |
Tải trọng nâng 1800 - 2000kg, động cơ dầu. | LINDE | H18 - H20 (Series 350) | 1800 - 2000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S350 | |
Tải trọng nâng 1800 - 2000kg, động cơ dầu. | LINDE | H18 - H20 (Series 391) | 1800 - 2000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S391 | |
LINDE | R14, R16, R20 | 1400 - 2000kg | Điện | Mới 100% | HGL-S115 |