Nhãn hiệuModelTải trọng/Công suấtTình trạngMã số
Tải trọng 3000 - 3500 kg, động cơ điện.
LINDEE30B-01, E35B-013000 - 3500 kgMới 100%HGL-S1294
Tải trọng 1500 - 2000 kg, động cơ điện.
LINDEE15CBHP-01, E18CBHP-01, E20CBHP-011500 - 2000 kgMới 100%HGL-S1292-01
Tải trọng 1500 - 2000 kg, động cơ điện.
LINDEE15BHP-01, E18BHP-01, E20BHP-011500 - 2000 kgMới 100%HGL-S1292
Tải trọng 1500 - 2000 kg, động cơ điện.
LINDEMT15A, MT20A, MT15A Li, MT20A Li1500 - 2000 kgMới 100%HGL-S1132
Biến trở lái dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L00106)
LINDEMới 100%HGL-L00106
Cần ben đơn dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L40012)
LINDEMới 100%HGL-L40012
Biến trở lái Encoder xe nâng Linde trong kho lạnh (Part#: HGL-L05137)
LINDEMới 100%HGL-L05137
Board điều khiển xe nâng Linde (Part#: HGL-L05040)
LINDEMới 100%HGL-L05040
Board điều khiển xe nâng Linde (Part#: HGL-L03012)
LINDEMới 100%HGL-L03012
Board nguồn cho motor chạy xe nâng Linde (Part#: HGL-L03850)
LINDEMới 100%HGL-L03850
Vòng đệm cao su chắn nhớt thủy lực xe nâng (Part#: HGL-L80530)
LINDEMới 100%HGL-L80530
Bulong khóa dầu piston khung nâng Linde (Part#: HGL-L68502)
LINDEMới 100%HGL-L68502
Board công suất ben xe nâng Linde (Part#: HGL-L04251)
LINDEMới 100%HGL-L04251
Bugi xe nâng gas Linde (Part#: HGL-L21802)
LINDEMới 100%HGL-L21802
Bơm nước làm mát cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L11504)
LINDEMới 100%HGL-L11504
Bạc đạn ra vô khung nâng Linde (Part#: HGL-L49359).
LINDEMới 100%HGL-L49359
Bạc đạn trượt khung nâng Linde (Part#: HGL-L49129).
LINDEMới 100%HGL-L49129
Bạc đạn sàng càng xe nâng Linde (Part#: HGL-L06700).
LINDEMới 100%HGL-L06700
Bạc đạn sàng càng xe nâng Linde (Part#: HGL-L9485V).
LINDEMới 100%HGL-L9485V
Bạc lót pully xích xe nâng Linde (Part#: HGL-L43458).
LINDEMới 100%HGL-L43458
Bạc đạn cầu xe nâng Linde (Part#: HGL-L51039).
LINDEMới 100%HGL-L51039
Bạc đạn canh khung nâng Linde (Part#: HGL-L49131).
LINDEMới 100%HGL-L49131
Bạc đạn cảm biến tốc độ motor nâng Linde (Part#: HGL-L75500).
LINDEMới 100%HGL-L75500
Bạc đạn cảm biến cho khung nâng Linde (Part#: HGL-L01111).
LINDEMới 100%HGL-L01111
Màn hình điều khiển dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L05122).
LINDEMới 100%HGL-L05122
Bộ giảm chấn (cao su) cho bơm thủy lực cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L09500).
LINDEMới 100%HGL-L09500
Cảm biến góc lái xe nâng (Part#: HGL-L15687).
LINDEMới 100%HGL-L15687
Chốt định vị giữ bánh răng xe nâng ( Part#: HGL-L41060).
LINDEMới 100%HGL-L41060
Lọc dầu thủy lực dùng cho xe nâng (Part#: HGL-L31643).
LINDEMới 100%HGL-L31643
Bộ dây điện cho van double deep xe nâng Linde (Part#: HGL-L01125).
LINDEMới 100%HGL-L01125
Tải trọng 1000 - 2500 kg, động cơ điện.
LINDER10 - R251000 - 2500 kgMới 100%HGL-S1120
Tải trọng 2000 - 2500 kg, động cơ điện.
LINDEE20B-01, E25B-012000 - 2500 kgMới 100%HGL-S1293
Tải trọng 600 ; 1000 kg, động cơ điện.
LINDEC-MATIC600 - 1000 kgMới 100%CMATIC
Tải trọng 3000; 5000 kg, động cơ điện.
LINDEP30C ; P50C3000; 5000 kgMới 100%P30CP50CS1190
Tải trọng 1500 - 3500 kg, động cơ điện.
LINDEE15B - E35B1500 - 3500 kgMới 100%HGL-S1284
Bộ van truyền động thủy lực xe nâng Linde (Part#: HGL-L07200).
LINDEMới 100%HGL-L07200
Bộ lốp bơm hơi cho bánh xe kéo điện (Part#: HGL-00709).
LINDEMới 100%HGL-00709
Thiết bị đếm giờ hoạt động xe nâng Linde (Part#: HGL-L92580)
LINDEMới 100%HGL-L92580
Quạt làm mát 80V - 24W (Part#: HGL-L11790).
LINDEMới 100%HGL-L11790
Phốt ty đứng khung nâng xe nâng Linde (Part#: HGL-L23711).
LINDEMới 100%HGL-L23711
Ốp nhựa nút công tắc rùa xe nâng Linde (Part#: HGL-L71901).
LINDEMới 100%HGL-L71901
Màn hình điều khiển xe nâng điện Linde (Part#: HGL-L00757).
LINDEMới 100%HGL-L00757
Lọc gas dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L0623V).
LINDEMới 100%HGL-L0623V
Lọc dầu xe nâng Linde (Part#: HGL-L31408).
LINDEMới 100%HGL-L31408
Công tắc dừng khẩn cấp (Part#: HGL-L91634).
LINDEMới 100%HGL-L91634
Công tắc ấn còi xe nâng Linde (Part#: HGL-L95606).
LINDEMới 100%HGL-L95606
Tải trọng 5000 kg, động cơ điện.
LINDEP50A (Series 8910)5000 kgMới 100%P50AS8910
Tải trọng nâng 1500kg, công suất bình điện 48V/ 20Ah
LINDEMT151500kgMới 100%HGL-S1133-03
Tải trọng nâng 2000 kg, động cơ điện.
LINDET20SP2000 kgMới 100%HGL-S1158
Bộ dây điện cảm biến ghế xe nâng Linde (Part#: HGL-L33019).
Mới 100%HGL-L33019
Van đóng ngắt nhiên liệu cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L0135F).
Mới 100%HGL-L0135F
Phốt (seal) chắn nhớt thủy lực dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L3085C).
Mới 100%HGL-L3085C
Phốt (seal) chắn nhớt máy xe nâng Linde (Part#: HGL-L3085E).
Mới 100%HGL-L3085E
Ốp nhựa tín hiệu còi xe nâng Linde (Part#: HGL-L31612).
Mới 100%HGL-L31612
Ốp nhựa nút chuyển đổi xe nâng Linde (Part#: HGL-L32605).
Mới 100%HGL-L32605
Ổ đỡ trục khuỷu cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L98491).
Mới 100%HGL-L98491
Lọc gas dùng cho xe nâng gas Linde (Part#: HGL-L31650).
Mới 100%HGL-L31650
Khóa điện xe nâng Linde E16/E30 - Series 386/387 (Part#: HGL-L92624).
Mới 100%HGL-L92624
Khóa điện xe nâng Linde T20 - Series 131 (Part#: HGL-L92618).
Mới 100%HGL-L92618
Két nước làm mát cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L70503).
Mới 100%HGL-L70503
Encoder dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L00900).
Mới 100%HGL-L00900
Dinamo 12V-110A dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L3023G).
Mới 100%HGL-L3023G
Dây xích dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L15230).
Mới 100%HGL-L15230
Còi de dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L31536).
Mới 100%HGL-L31536
Bơm chân không dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L5101B).
Mới 100%HGL-L5101B
Bộ puli và dây curoa cam dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L68501).
Mới 100%HGL-L68501
Bộ phốt (seal) ty lái dùng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L9005).
Mới 100%HGL-L09005
Bộ phốt (seal) ty đứng cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L05000)
Mới 100%HGL-L05000
Bạc lót trục khủy cho xe nâng Linde (Part#: HGL-L5701J).
Mới 100%HGL-L5701J
Tải trọng nâng: 1200 - 2000kg, động cơ điện, chiều cao nâng 1924mm
LINDEL-MATIC (Series 113)1200 - 2000 kgMới 100%LMATICS113
Tải trọng nâng: 1400 - 2000kg, động cơ điện, chiều cao nâng 2924 - 5316mm
LINDEL14AP - L20AP (Series 1183)1400 - 2000kgMới 100%HGL-S1183
Tải trọng nâng 1362kg, động cơ điện, chiều cao nâng 6096mm
LINDER15SX1362kgMới 100%HGL-S5195
Tải trọng nâng 1600 - 2000kg, động cơ điện, chiều cao nâng tiêu chuẩn 125mm
LINDET16P - T20P1600 - 2000kgMới 100%HGL-S1151
Tải trọng nâng: 1000 - 1400kg, động cơ điện, chiều cao nâng tiêu chuẩn 2924mm
LINDEL10-L14C (Series 1169)1000 - 1400kgMới 100%HGL-S1169
Tải trọng nâng 1600 - 2000kg, động cơ dầu, chiều cao nâng tiêu chuẩn 3250mm
LINDEHT16Ds - HT20Ds (Series 1216)1600 - 2000kgMới 100%HGL-S1216
Tải trọng nâng 1200 - 1500kg, động cơ điện, chiều cao nâng tiêu chuẩn 3000mm
LINDEMR12AP - MR15AP1200 - 1500kgMới 100%HGL-S1166
Tải trọng nâng 1000kg, động cơ điện, chiều cao nâng tiêu chuẩn 2927 - 1513mm
LINDEMM10 - ML10 (Series 1167)1000kgMới 100%HGL-S1167
Tải trọng nâng 1500kg, công suất bình điện 24V/85Ah
LINDEMT151500kgMới 100%HGL-S1133
Tải trọng nâng 1400 - 1800kg, động cơ điện, chiều cao nâng tiêu chuẩn 3250mm
LINDER14SP, R16SP, R18SP1400 - 1800kgMới 100%HGL-S1123
Tải trọng nâng 1500kg, động cơ điện.
LINDEK (Series 5231)700 - 1500kgMới 100%KS5231
Tải trọng nâng 1000-1400kg, động cơ điện.
LINDEL10P - L14P (Series 1169)1000 - 1400kgMới 100%HGL-S1169P
Tải trọng nâng 2000kg, động cơ điện.
LINDET20APHP2000kgMới 100%HGL-S1157
Tải trọng nâng 2500 - 3000kg, động cơ dầu.
LINDEHT25D- HT30D (Series 1218)2500 - 3000kgMới 100%HGL-S1218
Tải trọng nâng 2500kg, xe nâng tay cơ.
LINDEM252500kgMới 100%HGL-S033-01
Tải trọng nâng 3000 - 3500kg, động cơ điện, chiều cao nâng 3000mm.
LINDEE30SL – E35SL3000 - 3500kgMới 100%HGL-S1286
Tải trọng nâng 1300kg, động cơ điện.
LINDEMP13 (Series 8904)1300kgMới 100%MP13S8904
Tải trọng nâng 2000 - 2500kg, sử dụng bình điện 48V-600Ah/700Ah, chiều cao nâng 3000mm .
LINDEE20SL - E25SL (Series 1285)2000 - 2500kgMới 100%HGL-S1285
Tải trọng nâng 1200kg, động cơ điện.
LINDEMT121200kgMới 100%HGL-S1131
Tải trọng nâng 6000 - 8000kg, động cơ điện.
LINDEE60 - E80 (Series 1279)6000 - 8000kgMới 100%HGL-S1279
Tải trọng nâng 3500 - 5000kg, động cơ điện, chiều cao khung nâng tiêu chuẩn 3100mm.
LINDEE35 - E50 (Series 388)3500 - 5000kgMới 100%HGL-S388
Tải trọng nâng 2500 - 3500kg, động cơ điện, chiều cao nâng tiêu chuẩn 3050mm.
LINDEE25 - E35 (Series 1276)2500 - 3500kgMới 100%HGL-S1276
Tải trọng nâng 2000 - 3500kg, động cơ điện, chiều cao nâng tiêu chuẩn 3130 - 3195mm.
LINDEE20 - E35 (Series 387)2000 - 3500kgMới 100%HGL-S387
Tải trọng nâng 1600 - 2000kg, động cơ điện, chiều cao nâng tiêu chuẩn 3250mm.
LINDEE16 - E20 (Series 1275)1600 - 2000 kgMới 100%HGL-S1275
Tải trọng nâng 1200 - 2000kg, động cơ điện, chiều cao nâng tiêu chuẩn 2800mm.
LINDEE12 - E20L (Series 386)1200 - 2000kgMới 100%HGL-S386
Tải trọng nâng 1000 - 1200kg, động cơ điện.
LINDEL10B - L12AS (Series 1172)1000 - 1200kgMới 100%S1172
Tải trọng nâng 1400 - 1600kg, động cơ điện.
LINDEL14 - L16AS (Series 131)1400 - 1600kgMới 100%HGL-S131
Tải trọng nâng 1600 - 2000kg, động cơ điện.
LINDET16 - T201600 - 2000kgMới 100%HGL-S1152
Tải trọng nâng 2000 - 2400kg, động cơ điện.
LINDET20 - T24SP2000 - 2400kgMới 100%HGL-S131-01
Tải trọng nâng 10000 - 18000kg, động cơ dầu.
LINDEH100 - H180 (Series 1401)10000 - 18000kgMới 100%HGL-S1401
Tải trọng nâng 10000 - 16000kg, động cơ dầu.
LINDEH100 - H160 (Series 1411)10000 - 16000kgMới 100%HGL-S1411
Tải trọng nâng 2500 - 3500kg, động cơ dầu/gas.
LINDEH25 - H35 (Series 1219)2500 - 3500kgMới 100%HGL-S1219
Tải trọng nâng 5000 - 8000kg, động cơ dầu.
LINDEH50 - H80 (Series 396)5000 - 8000kgMới 100%HGL-S396
Tải trọng nâng 2500 - 3500kg, động cơ dầu, chiều cao nâng 3050mm.
LINDEH25 - H35 (Series 393)2500 - 3500kgMới 100%HGL-S393
Tải trọng nâng 2500 - 3000kg, động cơ dầu.
LINDEH25 - H30 (Series 351)2500 - 3000kgMới 100%HGL-S351
Tải trọng nâng 2000 - 2500kg, động cơ dầu.
LINDEH20 - H25 (Series 392)2000 - 2500kgMới 100%S392
Tải trọng nâng 1800 - 2000kg, động cơ dầu.
LINDEH18 - H20 (Series 350)1800 - 2000kgMới 100%HGL-S350
Tải trọng nâng 1800 - 2000kg, động cơ dầu.
LINDEH18 - H20 (Series 391)1800 - 2000kgMới 100%HGL-S391
Tải trọng nâng 1400, 1600, 2000kg, nâng cao tối đa 5095 - 12239mm.
LINDER14, R16, R201400 - 2000kgMới 100%HGL-S115