Nhãn hiệu | Model | Tải trọng/Công suất | Động cơ | Tình trạng | Năm sản xuất | Mã số | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tải trọng nâng 1600 - 2000kg, động cơ dầu, chiều cao nâng tiêu chuẩn 3250mm
|
LINDE | HT16Ds - HT20Ds (Series 1216) | 1600 - 2000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S1216 | ||
Tải trọng nâng 2500 - 3000kg, động cơ dầu.
|
LINDE | HT25D- HT30D (Series 1218) | 2500 - 3000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S1218 | ||
Tải trọng nâng 10000 - 18000kg, động cơ dầu.
|
LINDE | H100 - H180 (Series 1401) | 10000 - 18000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S1401 | ||
Tải trọng nâng 10000 - 16000kg, động cơ dầu.
|
LINDE | H100 - H160 (Series 1411) | 10000 - 16000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S1411 | ||
Tải trọng nâng 2500 - 3500kg, động cơ dầu/gas.
|
LINDE | H25 - H35 (Series 1219) | 2500 - 3500kg | LPG (gas) | Mới 100% | HGL-S1219 | ||
Tải trọng nâng 5000 - 8000kg, động cơ dầu.
|
LINDE | H50 - H80 (Series 396) | 5000 - 8000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S396 | ||
Tải trọng nâng 2500 - 3500kg, động cơ dầu, chiều cao nâng 3050mm.
|
LINDE | H25 - H35 (Series 393) | 2500 - 3500kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S393 | ||
Tải trọng nâng 2500 - 3000kg, động cơ dầu.
|
LINDE | H25 - H30 (Series 351) | 2500 - 3000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S351 | ||
Tải trọng nâng 2000 - 2500kg, động cơ dầu.
|
LINDE | H20 - H25 (Series 392) | 2000 - 2500kg | Diesel | Mới 100% | S392 | ||
Tải trọng nâng 1800 - 2000kg, động cơ dầu.
|
LINDE | H18 - H20 (Series 350) | 1800 - 2000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S350 | ||
Tải trọng nâng 1800 - 2000kg, động cơ dầu.
|
LINDE | H18 - H20 (Series 391) | 1800 - 2000kg | Diesel | Mới 100% | HGL-S391 |